Chia sẻ
Kiểu Mozambique (MZN) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.0156 | 0.0149 | 0.0124 | 2.3833 | 0.0246 | 0.0222 | 0.0141 | 0.1135 | 0.1674 | 0.0273 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 16 tháng 02 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Kiểu Mozambique (MZN) đến Đô la Mỹ (USD)
- Kiểu Mozambique (MZN) đến Euro (EUR)
- Kiểu Mozambique (MZN) đến Bảng Anh (GBP)
- Kiểu Mozambique (MZN) đến Yên Nhật (JPY)
- Kiểu Mozambique (MZN) đến Đô la Úc (AUD)
- Kiểu Mozambique (MZN) đến Đô la Canada (CAD)
- Kiểu Mozambique (MZN) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Kiểu Mozambique (MZN) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Kiểu Mozambique (MZN) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Kiểu Mozambique (MZN) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)