Chia sẻ
=
=
Dirham Ma-rốc (MAD) đến Đô la Mỹ (USD) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Dirham Ma-rốc là một Đô la Mỹ? Một MAD là 0.1000 USD và một USD là 9.9950 MAD. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Dirham Ma-rốc (MAD) đến Đô la Mỹ (USD) Đồ thị
Biểu đồ MAD/USD này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về MAD Đến USD
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Dirham Ma-rốc: | MAD |
Mã tiền tệ cho Đô la Mỹ: | USD ($) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.1000 | 0.0949 | 0.0791 | 15.535 | 0.1536 | 0.1398 | 0.0884 | 0.7249 | 1.1033 | 0.1702 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Dirham Ma-rốc (MAD) đến Đô la Mỹ (USD)
- Dirham Ma-rốc (MAD) đến Euro (EUR)
- Dirham Ma-rốc (MAD) đến Bảng Anh (GBP)
- Dirham Ma-rốc (MAD) đến Yên Nhật (JPY)
- Dirham Ma-rốc (MAD) đến Đô la Úc (AUD)
- Dirham Ma-rốc (MAD) đến Đô la Canada (CAD)
- Dirham Ma-rốc (MAD) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Dirham Ma-rốc (MAD) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Dirham Ma-rốc (MAD) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Dirham Ma-rốc (MAD) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)