Chia sẻ
Dirham Ma-rốc (MAD) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0994 | 0.0949 | 0.0790 | 15.326 | 0.1520 | 0.1385 | 0.0885 | 0.7202 | 1.0910 | 0.1696 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 25 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Dirham Ma-rốc (MAD) đến Đô la Mỹ (USD)
- Dirham Ma-rốc (MAD) đến Euro (EUR)
- Dirham Ma-rốc (MAD) đến Bảng Anh (GBP)
- Dirham Ma-rốc (MAD) đến Yên Nhật (JPY)
- Dirham Ma-rốc (MAD) đến Đô la Úc (AUD)
- Dirham Ma-rốc (MAD) đến Đô la Canada (CAD)
- Dirham Ma-rốc (MAD) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Dirham Ma-rốc (MAD) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Dirham Ma-rốc (MAD) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Dirham Ma-rốc (MAD) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)