Chia sẻ
Tugrik người Mông Cổ (MNT) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0003 | 0.0003 | 0.0002 | 0.0455 | 0.0005 | 0.0004 | 0.0003 | 0.0021 | 0.0032 | 0.0005 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 24 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Tugrik người Mông Cổ (MNT) đến Đô la Mỹ (USD)
- Tugrik người Mông Cổ (MNT) đến Euro (EUR)
- Tugrik người Mông Cổ (MNT) đến Bảng Anh (GBP)
- Tugrik người Mông Cổ (MNT) đến Yên Nhật (JPY)
- Tugrik người Mông Cổ (MNT) đến Đô la Úc (AUD)
- Tugrik người Mông Cổ (MNT) đến Đô la Canada (CAD)
- Tugrik người Mông Cổ (MNT) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Tugrik người Mông Cổ (MNT) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Tugrik người Mông Cổ (MNT) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Tugrik người Mông Cổ (MNT) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)