Chia sẻ
=
=
Tugrik người Mông Cổ (MNT) đến Euro (EUR) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Tugrik người Mông Cổ là một Euro? Một MNT là 0.0003 EUR và một EUR là 3,589.6293 MNT. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 14 tháng 11 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 14 tháng 11 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Tugrik người Mông Cổ (MNT) đến Euro (EUR) Đồ thị
Biểu đồ MNT/EUR này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về MNT Đến EUR
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Tugrik người Mông Cổ: | MNT (₮) |
Mã tiền tệ cho Euro: | EUR (€) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0003 | 0.0003 | 0.0002 | 0.0457 | 0.0005 | 0.0004 | 0.0003 | 0.0021 | 0.0032 | 0.0005 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 14 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Tugrik người Mông Cổ (MNT) đến Đô la Mỹ (USD)
- Tugrik người Mông Cổ (MNT) đến Euro (EUR)
- Tugrik người Mông Cổ (MNT) đến Bảng Anh (GBP)
- Tugrik người Mông Cổ (MNT) đến Yên Nhật (JPY)
- Tugrik người Mông Cổ (MNT) đến Đô la Úc (AUD)
- Tugrik người Mông Cổ (MNT) đến Đô la Canada (CAD)
- Tugrik người Mông Cổ (MNT) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Tugrik người Mông Cổ (MNT) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Tugrik người Mông Cổ (MNT) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Tugrik người Mông Cổ (MNT) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)