Chia sẻ
Đồng peso Mexico (MXN) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Đồng peso Mexico là một Đồng nhân dân tệ Trung Quốc? Một MXN là 0.3631 CNY và một CNY là 2.7543 MXN. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 15 tháng 03 năm 2025 CET.
100 MXN
1 MXN=0.3631 CNY
1 MXN=0.3631 CNY
=
36.31 CNY
1 CNY=2.7543 MXN
1 CNY=2.7543 MXN

Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 15 tháng 03 năm 2025 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Đồng peso Mexico (MXN) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) Đồ thị
Biểu đồ MXN/CNY này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về MXN Đến CNY
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Đồng peso Mexico: | MXN ($) |
Mã tiền tệ cho Đồng nhân dân tệ Trung Quốc: | CNY (¥) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.0502 | 0.0459 | 0.0388 | 7.4559 | 0.0793 | 0.0722 | 0.0444 | 0.3631 | 0.5085 | 0.0873 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 15 tháng 03 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng peso Mexico (MXN) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng peso Mexico (MXN) đến Euro (EUR)
- Đồng peso Mexico (MXN) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng peso Mexico (MXN) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng peso Mexico (MXN) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng peso Mexico (MXN) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng peso Mexico (MXN) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng peso Mexico (MXN) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đồng peso Mexico (MXN) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng peso Mexico (MXN) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)