Chia sẻ
=
=
Mauritanian ouguiya (MRO) đến Krona Thụy Điển (SEK) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Mauritanian ouguiya là một Krona Thụy Điển? Một MRO là 0.0294 SEK và một SEK là 34.0604 MRO. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 22 tháng 11 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 22 tháng 11 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Mauritanian ouguiya (MRO) đến Krona Thụy Điển (SEK) Đồ thị
Biểu đồ MRO/SEK này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về MRO Đến SEK
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Mauritanian ouguiya: | MRO |
Mã tiền tệ cho Krona Thụy Điển: | SEK (kr) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0027 | 0.0025 | 0.0021 | 0.4089 | 0.0041 | 0.0037 | 0.0024 | 0.0192 | 0.0294 | 0.0045 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 22 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Mauritanian ouguiya (MRO) đến Đô la Mỹ (USD)
- Mauritanian ouguiya (MRO) đến Euro (EUR)
- Mauritanian ouguiya (MRO) đến Bảng Anh (GBP)
- Mauritanian ouguiya (MRO) đến Yên Nhật (JPY)
- Mauritanian ouguiya (MRO) đến Đô la Úc (AUD)
- Mauritanian ouguiya (MRO) đến Đô la Canada (CAD)
- Mauritanian ouguiya (MRO) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Mauritanian ouguiya (MRO) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Mauritanian ouguiya (MRO) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Mauritanian ouguiya (MRO) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)