Chia sẻ
Mauritanian ouguiya (MRO) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.0027 | 0.0026 | 0.0022 | 0.4181 | 0.0043 | 0.0039 | 0.0025 | 0.0199 | 0.0294 | 0.0048 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 16 tháng 02 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Mauritanian ouguiya (MRO) đến Đô la Mỹ (USD)
- Mauritanian ouguiya (MRO) đến Euro (EUR)
- Mauritanian ouguiya (MRO) đến Bảng Anh (GBP)
- Mauritanian ouguiya (MRO) đến Yên Nhật (JPY)
- Mauritanian ouguiya (MRO) đến Đô la Úc (AUD)
- Mauritanian ouguiya (MRO) đến Đô la Canada (CAD)
- Mauritanian ouguiya (MRO) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Mauritanian ouguiya (MRO) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Mauritanian ouguiya (MRO) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Mauritanian ouguiya (MRO) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)