Chia sẻ
Mauritanian ouguiya (MRO) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0027 | 0.0026 | 0.0021 | 0.4125 | 0.0041 | 0.0037 | 0.0024 | 0.0194 | 0.0294 | 0.0046 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 25 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Mauritanian ouguiya (MRO) đến Đô la Mỹ (USD)
- Mauritanian ouguiya (MRO) đến Euro (EUR)
- Mauritanian ouguiya (MRO) đến Bảng Anh (GBP)
- Mauritanian ouguiya (MRO) đến Yên Nhật (JPY)
- Mauritanian ouguiya (MRO) đến Đô la Úc (AUD)
- Mauritanian ouguiya (MRO) đến Đô la Canada (CAD)
- Mauritanian ouguiya (MRO) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Mauritanian ouguiya (MRO) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Mauritanian ouguiya (MRO) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Mauritanian ouguiya (MRO) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)