Chia sẻ
Macaca pataca (MOP) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.1248 | 0.1190 | 0.0991 | 19.230 | 0.1908 | 0.1738 | 0.1111 | 0.9036 | 1.3689 | 0.2129 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 25 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Macaca pataca (MOP) đến Đô la Mỹ (USD)
- Macaca pataca (MOP) đến Euro (EUR)
- Macaca pataca (MOP) đến Bảng Anh (GBP)
- Macaca pataca (MOP) đến Yên Nhật (JPY)
- Macaca pataca (MOP) đến Đô la Úc (AUD)
- Macaca pataca (MOP) đến Đô la Canada (CAD)
- Macaca pataca (MOP) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Macaca pataca (MOP) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Macaca pataca (MOP) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Macaca pataca (MOP) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)