Chia sẻ
=
=
Macaca pataca (MOP) đến Yên Nhật (JPY) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Macaca pataca là một Yên Nhật? Một MOP là 19.3657 JPY và một JPY là 0.0516 MOP. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Macaca pataca (MOP) đến Yên Nhật (JPY) Đồ thị
Biểu đồ MOP/JPY này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về MOP Đến JPY
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Macaca pataca: | MOP |
Mã tiền tệ cho Yên Nhật: | JPY (¥) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.1247 | 0.1183 | 0.0985 | 19.365 | 0.1915 | 0.1742 | 0.1102 | 0.9036 | 1.3753 | 0.2121 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Macaca pataca (MOP) đến Đô la Mỹ (USD)
- Macaca pataca (MOP) đến Euro (EUR)
- Macaca pataca (MOP) đến Bảng Anh (GBP)
- Macaca pataca (MOP) đến Yên Nhật (JPY)
- Macaca pataca (MOP) đến Đô la Úc (AUD)
- Macaca pataca (MOP) đến Đô la Canada (CAD)
- Macaca pataca (MOP) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Macaca pataca (MOP) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Macaca pataca (MOP) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Macaca pataca (MOP) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)