Chia sẻ
=
=
Dinar của Libya (LYD) đến Yên Nhật (JPY) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Dinar của Libya là một Yên Nhật? Một LYD là 31.9676 JPY và một JPY là 0.0313 LYD. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Dinar của Libya (LYD) đến Yên Nhật (JPY) Đồ thị
Biểu đồ LYD/JPY này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về LYD Đến JPY
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Dinar của Libya: | LYD |
Mã tiền tệ cho Yên Nhật: | JPY (¥) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.2043 | 0.1959 | 0.1626 | 31.967 | 0.3268 | 0.2931 | 0.1827 | 1.4909 | 2.2544 | 0.3613 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Dinar của Libya (LYD) đến Đô la Mỹ (USD)
- Dinar của Libya (LYD) đến Euro (EUR)
- Dinar của Libya (LYD) đến Bảng Anh (GBP)
- Dinar của Libya (LYD) đến Yên Nhật (JPY)
- Dinar của Libya (LYD) đến Đô la Úc (AUD)
- Dinar của Libya (LYD) đến Đô la Canada (CAD)
- Dinar của Libya (LYD) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Dinar của Libya (LYD) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Dinar của Libya (LYD) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Dinar của Libya (LYD) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)