Chia sẻ
=
=
Lira Lebanon (LBP) đến Euro (EUR) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Lira Lebanon là một Euro? Một LBP là 0.0000 EUR và một EUR là 93,027.4332 LBP. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Lira Lebanon (LBP) đến Euro (EUR) Đồ thị
Biểu đồ LBP/EUR này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về LBP Đến EUR
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Lira Lebanon: | LBP (£) |
Mã tiền tệ cho Euro: | EUR (€) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0000 | 0.0000 | 0.0000 | 0.0018 | 0.0000 | 0.0000 | 0.0000 | 0.0001 | 0.0001 | 0.0000 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Lira Lebanon (LBP) đến Đô la Mỹ (USD)
- Lira Lebanon (LBP) đến Euro (EUR)
- Lira Lebanon (LBP) đến Bảng Anh (GBP)
- Lira Lebanon (LBP) đến Yên Nhật (JPY)
- Lira Lebanon (LBP) đến Đô la Úc (AUD)
- Lira Lebanon (LBP) đến Đô la Canada (CAD)
- Lira Lebanon (LBP) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Lira Lebanon (LBP) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Lira Lebanon (LBP) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Lira Lebanon (LBP) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)