Chia sẻ
=
=
Latvian lats (LVL) đến Euro (EUR) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Latvian lats là một Euro? Một LVL là 1.5868 EUR và một EUR là 0.6302 LVL. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 23 tháng 11 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 23 tháng 11 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Latvian lats (LVL) đến Euro (EUR) Đồ thị
Biểu đồ LVL/EUR này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về LVL Đến EUR
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Latvian lats: | LVL (Ls) |
Mã tiền tệ cho Euro: | EUR (€) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1.6532 | 1.5868 | 1.3194 | 255.87 | 2.5418 | 2.3119 | 1.4773 | 11.974 | 18.244 | 2.8340 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 23 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Latvian lats (LVL) đến Đô la Mỹ (USD)
- Latvian lats (LVL) đến Euro (EUR)
- Latvian lats (LVL) đến Bảng Anh (GBP)
- Latvian lats (LVL) đến Yên Nhật (JPY)
- Latvian lats (LVL) đến Đô la Úc (AUD)
- Latvian lats (LVL) đến Đô la Canada (CAD)
- Latvian lats (LVL) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Latvian lats (LVL) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Latvian lats (LVL) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Latvian lats (LVL) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)