Chia sẻ
=
=
Kẹp Lào (LAK) đến Euro (EUR) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Kẹp Lào là một Euro? Một LAK là 0.0000 EUR và một EUR là 22,708.2061 LAK. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 26 tháng 12 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 26 tháng 12 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Kẹp Lào (LAK) đến Euro (EUR) Đồ thị
Biểu đồ LAK/EUR này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về LAK Đến EUR
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Kẹp Lào: | LAK (₭) |
Mã tiền tệ cho Euro: | EUR (€) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0000 | 0.0000 | 0.0000 | 0.0072 | 0.0001 | 0.0001 | 0.0000 | 0.0003 | 0.0005 | 0.0001 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 26 tháng 12 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Kẹp Lào (LAK) đến Đô la Mỹ (USD)
- Kẹp Lào (LAK) đến Euro (EUR)
- Kẹp Lào (LAK) đến Bảng Anh (GBP)
- Kẹp Lào (LAK) đến Yên Nhật (JPY)
- Kẹp Lào (LAK) đến Đô la Úc (AUD)
- Kẹp Lào (LAK) đến Đô la Canada (CAD)
- Kẹp Lào (LAK) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Kẹp Lào (LAK) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Kẹp Lào (LAK) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Kẹp Lào (LAK) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)