Chia sẻ
Dinar Kuwait (KWD) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3.2472 | 3.1133 | 2.5841 | 508.01 | 5.1939 | 4.6572 | 2.9027 | 23.693 | 35.825 | 5.7418 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Dinar Kuwait (KWD) đến Đô la Mỹ (USD)
- Dinar Kuwait (KWD) đến Euro (EUR)
- Dinar Kuwait (KWD) đến Bảng Anh (GBP)
- Dinar Kuwait (KWD) đến Yên Nhật (JPY)
- Dinar Kuwait (KWD) đến Đô la Úc (AUD)
- Dinar Kuwait (KWD) đến Đô la Canada (CAD)
- Dinar Kuwait (KWD) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Dinar Kuwait (KWD) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Dinar Kuwait (KWD) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Dinar Kuwait (KWD) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)