Chia sẻ
=
=
Dinar Kuwait (KWD) đến Yên Nhật (JPY) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Dinar Kuwait là một Yên Nhật? Một KWD là 508.0142 JPY và một JPY là 0.0020 KWD. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Dinar Kuwait (KWD) đến Yên Nhật (JPY) Đồ thị
Biểu đồ KWD/JPY này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về KWD Đến JPY
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Dinar Kuwait: | KWD |
Mã tiền tệ cho Yên Nhật: | JPY (¥) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3.2472 | 3.1133 | 2.5841 | 508.01 | 5.1939 | 4.6572 | 2.9027 | 23.693 | 35.825 | 5.7418 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Dinar Kuwait (KWD) đến Đô la Mỹ (USD)
- Dinar Kuwait (KWD) đến Euro (EUR)
- Dinar Kuwait (KWD) đến Bảng Anh (GBP)
- Dinar Kuwait (KWD) đến Yên Nhật (JPY)
- Dinar Kuwait (KWD) đến Đô la Úc (AUD)
- Dinar Kuwait (KWD) đến Đô la Canada (CAD)
- Dinar Kuwait (KWD) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Dinar Kuwait (KWD) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Dinar Kuwait (KWD) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Dinar Kuwait (KWD) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)