Chia sẻ
Đồng đô la Jamaica (JMD) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.0064 | 0.0058 | 0.0049 | 0.9425 | 0.0101 | 0.0091 | 0.0056 | 0.0460 | 0.0642 | 0.0111 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 13 tháng 03 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng đô la Jamaica (JMD) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng đô la Jamaica (JMD) đến Euro (EUR)
- Đồng đô la Jamaica (JMD) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng đô la Jamaica (JMD) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng đô la Jamaica (JMD) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng đô la Jamaica (JMD) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng đô la Jamaica (JMD) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng đô la Jamaica (JMD) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đồng đô la Jamaica (JMD) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng đô la Jamaica (JMD) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)