Chia sẻ
=
=
Đồng đô la Jamaica (JMD) đến Euro (EUR) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Đồng đô la Jamaica là một Euro? Một JMD là 0.0062 EUR và một EUR là 162.5383 JMD. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Đồng đô la Jamaica (JMD) đến Euro (EUR) Đồ thị
Biểu đồ JMD/EUR này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về JMD Đến EUR
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Đồng đô la Jamaica: | JMD (J$) |
Mã tiền tệ cho Euro: | EUR (€) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0064 | 0.0062 | 0.0051 | 1.0039 | 0.0103 | 0.0092 | 0.0057 | 0.0468 | 0.0708 | 0.0113 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng đô la Jamaica (JMD) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng đô la Jamaica (JMD) đến Euro (EUR)
- Đồng đô la Jamaica (JMD) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng đô la Jamaica (JMD) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng đô la Jamaica (JMD) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng đô la Jamaica (JMD) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng đô la Jamaica (JMD) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng đô la Jamaica (JMD) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đồng đô la Jamaica (JMD) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng đô la Jamaica (JMD) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)