Chia sẻ
Đồng đô la Jamaica (JMD) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0063 | 0.0060 | 0.0050 | 0.9708 | 0.0097 | 0.0088 | 0.0056 | 0.0456 | 0.0697 | 0.0108 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 22 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng đô la Jamaica (JMD) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng đô la Jamaica (JMD) đến Euro (EUR)
- Đồng đô la Jamaica (JMD) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng đô la Jamaica (JMD) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng đô la Jamaica (JMD) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng đô la Jamaica (JMD) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng đô la Jamaica (JMD) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng đô la Jamaica (JMD) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đồng đô la Jamaica (JMD) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng đô la Jamaica (JMD) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)