Chia sẻ
Cốc mới của Israel (ILS) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.2820 | 0.2686 | 0.2240 | 42.943 | 0.4437 | 0.4001 | 0.2537 | 2.0454 | 3.0156 | 0.4922 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 16 tháng 02 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Cốc mới của Israel (ILS) đến Đô la Mỹ (USD)
- Cốc mới của Israel (ILS) đến Euro (EUR)
- Cốc mới của Israel (ILS) đến Bảng Anh (GBP)
- Cốc mới của Israel (ILS) đến Yên Nhật (JPY)
- Cốc mới của Israel (ILS) đến Đô la Úc (AUD)
- Cốc mới của Israel (ILS) đến Đô la Canada (CAD)
- Cốc mới của Israel (ILS) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Cốc mới của Israel (ILS) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Cốc mới của Israel (ILS) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Cốc mới của Israel (ILS) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)