Chia sẻ
=
=
Cốc mới của Israel (ILS) đến Yên Nhật (JPY) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Cốc mới của Israel là một Yên Nhật? Một ILS là 41.5841 JPY và một JPY là 0.0240 ILS. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Cốc mới của Israel (ILS) đến Yên Nhật (JPY) Đồ thị
Biểu đồ ILS/JPY này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về ILS Đến JPY
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Cốc mới của Israel: | ILS (₪) |
Mã tiền tệ cho Yên Nhật: | JPY (¥) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.2678 | 0.2539 | 0.2116 | 41.584 | 0.4113 | 0.3741 | 0.2367 | 1.9403 | 2.9532 | 0.4555 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Cốc mới của Israel (ILS) đến Đô la Mỹ (USD)
- Cốc mới của Israel (ILS) đến Euro (EUR)
- Cốc mới của Israel (ILS) đến Bảng Anh (GBP)
- Cốc mới của Israel (ILS) đến Yên Nhật (JPY)
- Cốc mới của Israel (ILS) đến Đô la Úc (AUD)
- Cốc mới của Israel (ILS) đến Đô la Canada (CAD)
- Cốc mới của Israel (ILS) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Cốc mới của Israel (ILS) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Cốc mới của Israel (ILS) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Cốc mới của Israel (ILS) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)