Chia sẻ
=
=
Dinar Iraq (IQD) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Dinar Iraq là một Đồng nhân dân tệ Trung Quốc? Một IQD là 0.0056 CNY và một CNY là 178.8194 IQD. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Dinar Iraq (IQD) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) Đồ thị
Biểu đồ IQD/CNY này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về IQD Đến CNY
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Dinar Iraq: | IQD |
Mã tiền tệ cho Đồng nhân dân tệ Trung Quốc: | CNY (¥) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0008 | 0.0007 | 0.0006 | 0.1199 | 0.0012 | 0.0011 | 0.0007 | 0.0056 | 0.0085 | 0.0014 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Dinar Iraq (IQD) đến Đô la Mỹ (USD)
- Dinar Iraq (IQD) đến Euro (EUR)
- Dinar Iraq (IQD) đến Bảng Anh (GBP)
- Dinar Iraq (IQD) đến Yên Nhật (JPY)
- Dinar Iraq (IQD) đến Đô la Úc (AUD)
- Dinar Iraq (IQD) đến Đô la Canada (CAD)
- Dinar Iraq (IQD) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Dinar Iraq (IQD) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Dinar Iraq (IQD) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Dinar Iraq (IQD) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)