Chia sẻ
Tiếng Iceland (ISK) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.0074 | 0.0068 | 0.0057 | 1.1010 | 0.0117 | 0.0107 | 0.0066 | 0.0538 | 0.0750 | 0.0130 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 13 tháng 03 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Tiếng Iceland (ISK) đến Đô la Mỹ (USD)
- Tiếng Iceland (ISK) đến Euro (EUR)
- Tiếng Iceland (ISK) đến Bảng Anh (GBP)
- Tiếng Iceland (ISK) đến Yên Nhật (JPY)
- Tiếng Iceland (ISK) đến Đô la Úc (AUD)
- Tiếng Iceland (ISK) đến Đô la Canada (CAD)
- Tiếng Iceland (ISK) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Tiếng Iceland (ISK) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Tiếng Iceland (ISK) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Tiếng Iceland (ISK) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)