Chia sẻ
Tiếng Iceland (ISK) đến Krona Thụy Điển (SEK) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Tiếng Iceland là một Krona Thụy Điển? Một ISK là 0.0759 SEK và một SEK là 13.1703 ISK. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 21 tháng 03 năm 2025 CET.
100 ISK
1 ISK=0.0759 SEK
1 ISK=0.0759 SEK
=
7.59 SEK
1 SEK=13.1703 ISK
1 SEK=13.1703 ISK

Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 21 tháng 03 năm 2025 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Tiếng Iceland (ISK) đến Krona Thụy Điển (SEK) Đồ thị
Biểu đồ ISK/SEK này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về ISK Đến SEK
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Tiếng Iceland: | ISK (kr) |
Mã tiền tệ cho Krona Thụy Điển: | SEK (kr) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.0075 | 0.0069 | 0.0058 | 1.1146 | 0.0119 | 0.0107 | 0.0066 | 0.0543 | 0.0759 | 0.0130 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 21 tháng 03 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Tiếng Iceland (ISK) đến Đô la Mỹ (USD)
- Tiếng Iceland (ISK) đến Euro (EUR)
- Tiếng Iceland (ISK) đến Bảng Anh (GBP)
- Tiếng Iceland (ISK) đến Yên Nhật (JPY)
- Tiếng Iceland (ISK) đến Đô la Úc (AUD)
- Tiếng Iceland (ISK) đến Đô la Canada (CAD)
- Tiếng Iceland (ISK) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Tiếng Iceland (ISK) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Tiếng Iceland (ISK) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Tiếng Iceland (ISK) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)