Chia sẻ
Tiếng Iceland (ISK) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0072 | 0.0069 | 0.0057 | 1.1337 | 0.0115 | 0.0104 | 0.0065 | 0.0524 | 0.0794 | 0.0128 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 27 tháng 12 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Tiếng Iceland (ISK) đến Đô la Mỹ (USD)
- Tiếng Iceland (ISK) đến Euro (EUR)
- Tiếng Iceland (ISK) đến Bảng Anh (GBP)
- Tiếng Iceland (ISK) đến Yên Nhật (JPY)
- Tiếng Iceland (ISK) đến Đô la Úc (AUD)
- Tiếng Iceland (ISK) đến Đô la Canada (CAD)
- Tiếng Iceland (ISK) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Tiếng Iceland (ISK) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Tiếng Iceland (ISK) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Tiếng Iceland (ISK) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)