Chia sẻ
Đô la Guyana (GYD) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0048 | 0.0046 | 0.0038 | 0.7479 | 0.0076 | 0.0068 | 0.0043 | 0.0349 | 0.0528 | 0.0085 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 21 tháng 12 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đô la Guyana (GYD) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đô la Guyana (GYD) đến Euro (EUR)
- Đô la Guyana (GYD) đến Bảng Anh (GBP)
- Đô la Guyana (GYD) đến Yên Nhật (JPY)
- Đô la Guyana (GYD) đến Đô la Úc (AUD)
- Đô la Guyana (GYD) đến Đô la Canada (CAD)
- Đô la Guyana (GYD) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đô la Guyana (GYD) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đô la Guyana (GYD) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đô la Guyana (GYD) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)