Chia sẻ
=
=
Đô la Guyana (GYD) đến Euro (EUR) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Đô la Guyana là một Euro? Một GYD là 0.0045 EUR và một EUR là 221.1708 GYD. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 14 tháng 11 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 14 tháng 11 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Đô la Guyana (GYD) đến Euro (EUR) Đồ thị
Biểu đồ GYD/EUR này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về GYD Đến EUR
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Đô la Guyana: | GYD ($) |
Mã tiền tệ cho Euro: | EUR (€) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0048 | 0.0045 | 0.0038 | 0.7424 | 0.0074 | 0.0067 | 0.0042 | 0.0345 | 0.0525 | 0.0081 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 14 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đô la Guyana (GYD) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đô la Guyana (GYD) đến Euro (EUR)
- Đô la Guyana (GYD) đến Bảng Anh (GBP)
- Đô la Guyana (GYD) đến Yên Nhật (JPY)
- Đô la Guyana (GYD) đến Đô la Úc (AUD)
- Đô la Guyana (GYD) đến Đô la Canada (CAD)
- Đô la Guyana (GYD) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đô la Guyana (GYD) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đô la Guyana (GYD) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đô la Guyana (GYD) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)