Chia sẻ
=
=
Đồng franc Guinea (GNF) đến Bảng Anh (GBP) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Đồng franc Guinea là một Bảng Anh? Một GNF là 0.0001 GBP và một GBP là 10,965.5211 GNF. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 14 tháng 11 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 14 tháng 11 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Đồng franc Guinea (GNF) đến Bảng Anh (GBP) Đồ thị
Biểu đồ GNF/GBP này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về GNF Đến GBP
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Đồng franc Guinea: | GNF |
Mã tiền tệ cho Bảng Anh: | GBP (£) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0001 | 0.0001 | 0.0001 | 0.0180 | 0.0002 | 0.0002 | 0.0001 | 0.0008 | 0.0013 | 0.0002 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 14 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng franc Guinea (GNF) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng franc Guinea (GNF) đến Euro (EUR)
- Đồng franc Guinea (GNF) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng franc Guinea (GNF) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng franc Guinea (GNF) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng franc Guinea (GNF) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng franc Guinea (GNF) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng franc Guinea (GNF) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đồng franc Guinea (GNF) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng franc Guinea (GNF) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)