Chia sẻ
=
=
Đồng franc Fiji (FJD) đến Yên Nhật (JPY) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Đồng franc Fiji là một Yên Nhật? Một FJD là 67.5907 JPY và một JPY là 0.0148 FJD. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Đồng franc Fiji (FJD) đến Yên Nhật (JPY) Đồ thị
Biểu đồ FJD/JPY này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về FJD Đến JPY
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Đồng franc Fiji: | FJD ($) |
Mã tiền tệ cho Yên Nhật: | JPY (¥) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.4353 | 0.4128 | 0.3440 | 67.590 | 0.6685 | 0.6081 | 0.3847 | 3.1537 | 4.8001 | 0.7403 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng franc Fiji (FJD) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng franc Fiji (FJD) đến Euro (EUR)
- Đồng franc Fiji (FJD) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng franc Fiji (FJD) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng franc Fiji (FJD) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng franc Fiji (FJD) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng franc Fiji (FJD) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng franc Fiji (FJD) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đồng franc Fiji (FJD) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng franc Fiji (FJD) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)