Chia sẻ
=
=
Đồng franc CFA Tây Phi (XOF) đến Euro (EUR) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Đồng franc CFA Tây Phi là một Euro? Một XOF là 0.0015 EUR và một EUR là 653.3126 XOF. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Đồng franc CFA Tây Phi (XOF) đến Euro (EUR) Đồ thị
Biểu đồ XOF/EUR này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về XOF Đến EUR
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Đồng franc CFA Tây Phi: | XOF |
Mã tiền tệ cho Euro: | EUR (€) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0016 | 0.0015 | 0.0013 | 0.2506 | 0.0025 | 0.0023 | 0.0014 | 0.0117 | 0.0178 | 0.0027 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng franc CFA Tây Phi (XOF) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng franc CFA Tây Phi (XOF) đến Euro (EUR)
- Đồng franc CFA Tây Phi (XOF) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng franc CFA Tây Phi (XOF) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng franc CFA Tây Phi (XOF) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng franc CFA Tây Phi (XOF) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng franc CFA Tây Phi (XOF) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng franc CFA Tây Phi (XOF) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đồng franc CFA Tây Phi (XOF) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng franc CFA Tây Phi (XOF) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)