Chia sẻ
=
=
Đồng đô la Đông Caribe (XCD) đến Euro (EUR) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Đồng đô la Đông Caribe là một Euro? Một XCD là 0.3485 EUR và một EUR là 2.8692 XCD. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 13 tháng 11 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 13 tháng 11 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Đồng đô la Đông Caribe (XCD) đến Euro (EUR) Đồ thị
Biểu đồ XCD/EUR này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về XCD Đến EUR
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Đồng đô la Đông Caribe: | XCD ($) |
Mã tiền tệ cho Euro: | EUR (€) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.3700 | 0.3485 | 0.2905 | 57.228 | 0.5666 | 0.5160 | 0.3264 | 2.6762 | 4.0360 | 0.6247 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 13 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng đô la Đông Caribe (XCD) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng đô la Đông Caribe (XCD) đến Euro (EUR)
- Đồng đô la Đông Caribe (XCD) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng đô la Đông Caribe (XCD) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng đô la Đông Caribe (XCD) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng đô la Đông Caribe (XCD) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng đô la Đông Caribe (XCD) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng đô la Đông Caribe (XCD) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đồng đô la Đông Caribe (XCD) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng đô la Đông Caribe (XCD) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)