Chia sẻ
Đồng đô la Đông Caribe (XCD) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.3700 | 0.3548 | 0.2945 | 57.887 | 0.5918 | 0.5307 | 0.3308 | 2.6998 | 4.0823 | 0.6543 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng đô la Đông Caribe (XCD) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng đô la Đông Caribe (XCD) đến Euro (EUR)
- Đồng đô la Đông Caribe (XCD) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng đô la Đông Caribe (XCD) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng đô la Đông Caribe (XCD) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng đô la Đông Caribe (XCD) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng đô la Đông Caribe (XCD) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng đô la Đông Caribe (XCD) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đồng đô la Đông Caribe (XCD) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng đô la Đông Caribe (XCD) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)