Chia sẻ
Đồng đô la Đông Caribe (XCD) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.3694 | 0.3393 | 0.2853 | 55.347 | 0.5860 | 0.5312 | 0.3253 | 2.6829 | 3.6988 | 0.6459 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 29 tháng 03 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng đô la Đông Caribe (XCD) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng đô la Đông Caribe (XCD) đến Euro (EUR)
- Đồng đô la Đông Caribe (XCD) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng đô la Đông Caribe (XCD) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng đô la Đông Caribe (XCD) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng đô la Đông Caribe (XCD) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng đô la Đông Caribe (XCD) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng đô la Đông Caribe (XCD) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đồng đô la Đông Caribe (XCD) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng đô la Đông Caribe (XCD) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)