Chia sẻ
Đồng franc Djibouti (DJF) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.0057 | 0.0052 | 0.0044 | 0.8486 | 0.0091 | 0.0081 | 0.0050 | 0.0413 | 0.0569 | 0.0100 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 31 tháng 03 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng franc Djibouti (DJF) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng franc Djibouti (DJF) đến Euro (EUR)
- Đồng franc Djibouti (DJF) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng franc Djibouti (DJF) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng franc Djibouti (DJF) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng franc Djibouti (DJF) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng franc Djibouti (DJF) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng franc Djibouti (DJF) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đồng franc Djibouti (DJF) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng franc Djibouti (DJF) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)