Chia sẻ
=
=
Đồng franc Djibouti (DJF) đến Euro (EUR) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Đồng franc Djibouti là một Euro? Một DJF là 0.0053 EUR và một EUR là 187.7423 DJF. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 14 tháng 11 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 14 tháng 11 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Đồng franc Djibouti (DJF) đến Euro (EUR) Đồ thị
Biểu đồ DJF/EUR này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về DJF Đến EUR
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Đồng franc Djibouti: | DJF |
Mã tiền tệ cho Euro: | EUR (€) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0056 | 0.0053 | 0.0044 | 0.8746 | 0.0087 | 0.0079 | 0.0050 | 0.0407 | 0.0618 | 0.0096 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 14 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng franc Djibouti (DJF) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng franc Djibouti (DJF) đến Euro (EUR)
- Đồng franc Djibouti (DJF) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng franc Djibouti (DJF) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng franc Djibouti (DJF) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng franc Djibouti (DJF) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng franc Djibouti (DJF) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng franc Djibouti (DJF) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đồng franc Djibouti (DJF) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng franc Djibouti (DJF) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)