Chia sẻ
Đồng franc Djibouti (DJF) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.0056 | 0.0054 | 0.0045 | 0.8578 | 0.0089 | 0.0080 | 0.0051 | 0.0409 | 0.0602 | 0.0098 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 16 tháng 02 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng franc Djibouti (DJF) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng franc Djibouti (DJF) đến Euro (EUR)
- Đồng franc Djibouti (DJF) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng franc Djibouti (DJF) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng franc Djibouti (DJF) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng franc Djibouti (DJF) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng franc Djibouti (DJF) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng franc Djibouti (DJF) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đồng franc Djibouti (DJF) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng franc Djibouti (DJF) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)