Chia sẻ
=
=
Krone Đan Mạch (DKK) đến Yên Nhật (JPY) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Krone Đan Mạch là một Yên Nhật? Một DKK là 21.9521 JPY và một JPY là 0.0456 DKK. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Krone Đan Mạch (DKK) đến Yên Nhật (JPY) Đồ thị
Biểu đồ DKK/JPY này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về DKK Đến JPY
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Krone Đan Mạch: | DKK (kr) |
Mã tiền tệ cho Yên Nhật: | JPY (¥) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.1414 | 0.1341 | 0.1117 | 21.952 | 0.2171 | 0.1975 | 0.1249 | 1.0243 | 1.5590 | 0.2404 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Krone Đan Mạch (DKK) đến Đô la Mỹ (USD)
- Krone Đan Mạch (DKK) đến Euro (EUR)
- Krone Đan Mạch (DKK) đến Bảng Anh (GBP)
- Krone Đan Mạch (DKK) đến Yên Nhật (JPY)
- Krone Đan Mạch (DKK) đến Đô la Úc (AUD)
- Krone Đan Mạch (DKK) đến Đô la Canada (CAD)
- Krone Đan Mạch (DKK) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Krone Đan Mạch (DKK) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Krone Đan Mạch (DKK) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Krone Đan Mạch (DKK) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)