Chia sẻ
=
=
Đô la Đài Loan mới (TWD) đến Đô la Mỹ (USD) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Đô la Đài Loan mới là một Đô la Mỹ? Một TWD là 0.0308 USD và một USD là 32.4865 TWD. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Đô la Đài Loan mới (TWD) đến Đô la Mỹ (USD) Đồ thị
Biểu đồ TWD/USD này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về TWD Đến USD
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Đô la Đài Loan mới: | TWD (NT$) |
Mã tiền tệ cho Đô la Mỹ: | USD ($) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0308 | 0.0292 | 0.0243 | 4.7797 | 0.0473 | 0.0430 | 0.0272 | 0.2230 | 0.3394 | 0.0524 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đô la Đài Loan mới (TWD) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đô la Đài Loan mới (TWD) đến Euro (EUR)
- Đô la Đài Loan mới (TWD) đến Bảng Anh (GBP)
- Đô la Đài Loan mới (TWD) đến Yên Nhật (JPY)
- Đô la Đài Loan mới (TWD) đến Đô la Úc (AUD)
- Đô la Đài Loan mới (TWD) đến Đô la Canada (CAD)
- Đô la Đài Loan mới (TWD) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đô la Đài Loan mới (TWD) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đô la Đài Loan mới (TWD) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đô la Đài Loan mới (TWD) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)