Chia sẻ
Đô la Đài Loan mới (TWD) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0306 | 0.0294 | 0.0244 | 4.7943 | 0.0490 | 0.0440 | 0.0274 | 0.2236 | 0.3381 | 0.0542 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đô la Đài Loan mới (TWD) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đô la Đài Loan mới (TWD) đến Euro (EUR)
- Đô la Đài Loan mới (TWD) đến Bảng Anh (GBP)
- Đô la Đài Loan mới (TWD) đến Yên Nhật (JPY)
- Đô la Đài Loan mới (TWD) đến Đô la Úc (AUD)
- Đô la Đài Loan mới (TWD) đến Đô la Canada (CAD)
- Đô la Đài Loan mới (TWD) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đô la Đài Loan mới (TWD) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đô la Đài Loan mới (TWD) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đô la Đài Loan mới (TWD) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)