Chia sẻ
Đô la Đài Loan mới (TWD) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.0307 | 0.0270 | 0.0231 | 4.3812 | 0.0482 | 0.0425 | 0.0254 | 0.2244 | 0.2959 | 0.0515 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 23 tháng 04 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đô la Đài Loan mới (TWD) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đô la Đài Loan mới (TWD) đến Euro (EUR)
- Đô la Đài Loan mới (TWD) đến Bảng Anh (GBP)
- Đô la Đài Loan mới (TWD) đến Yên Nhật (JPY)
- Đô la Đài Loan mới (TWD) đến Đô la Úc (AUD)
- Đô la Đài Loan mới (TWD) đến Đô la Canada (CAD)
- Đô la Đài Loan mới (TWD) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đô la Đài Loan mới (TWD) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đô la Đài Loan mới (TWD) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đô la Đài Loan mới (TWD) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)