Chia sẻ
=
=
Đồng peso Cuba (CUP) đến Yên Nhật (JPY) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Đồng peso Cuba là một Yên Nhật? Một CUP là 5.8595 JPY và một JPY là 0.1707 CUP. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Đồng peso Cuba (CUP) đến Yên Nhật (JPY) Đồ thị
Biểu đồ CUP/JPY này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về CUP Đến JPY
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Đồng peso Cuba: | CUP ($) |
Mã tiền tệ cho Yên Nhật: | JPY (¥) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0377 | 0.0358 | 0.0298 | 5.8595 | 0.0579 | 0.0527 | 0.0333 | 0.2734 | 0.4161 | 0.0642 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng peso Cuba (CUP) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng peso Cuba (CUP) đến Euro (EUR)
- Đồng peso Cuba (CUP) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng peso Cuba (CUP) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng peso Cuba (CUP) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng peso Cuba (CUP) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng peso Cuba (CUP) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng peso Cuba (CUP) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đồng peso Cuba (CUP) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng peso Cuba (CUP) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)