Chia sẻ
=
=
Kuna Croatia (HRK) đến Yên Nhật (JPY) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Kuna Croatia là một Yên Nhật? Một HRK là 21.7679 JPY và một JPY là 0.0459 HRK. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Kuna Croatia (HRK) đến Yên Nhật (JPY) Đồ thị
Biểu đồ HRK/JPY này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về HRK Đến JPY
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Kuna Croatia: | HRK (kn) |
Mã tiền tệ cho Yên Nhật: | JPY (¥) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.1402 | 0.1329 | 0.1108 | 21.767 | 0.2153 | 0.1958 | 0.1239 | 1.0157 | 1.5459 | 0.2384 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Kuna Croatia (HRK) đến Đô la Mỹ (USD)
- Kuna Croatia (HRK) đến Euro (EUR)
- Kuna Croatia (HRK) đến Bảng Anh (GBP)
- Kuna Croatia (HRK) đến Yên Nhật (JPY)
- Kuna Croatia (HRK) đến Đô la Úc (AUD)
- Kuna Croatia (HRK) đến Đô la Canada (CAD)
- Kuna Croatia (HRK) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Kuna Croatia (HRK) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Kuna Croatia (HRK) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Kuna Croatia (HRK) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)