Chia sẻ
Đại tràng Costa Rica (CRC) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.0020 | 0.0019 | 0.0016 | 0.3012 | 0.0031 | 0.0028 | 0.0018 | 0.0143 | 0.0212 | 0.0035 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 16 tháng 02 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đại tràng Costa Rica (CRC) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đại tràng Costa Rica (CRC) đến Euro (EUR)
- Đại tràng Costa Rica (CRC) đến Bảng Anh (GBP)
- Đại tràng Costa Rica (CRC) đến Yên Nhật (JPY)
- Đại tràng Costa Rica (CRC) đến Đô la Úc (AUD)
- Đại tràng Costa Rica (CRC) đến Đô la Canada (CAD)
- Đại tràng Costa Rica (CRC) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đại tràng Costa Rica (CRC) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đại tràng Costa Rica (CRC) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đại tràng Costa Rica (CRC) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)