Chia sẻ
Đại tràng Costa Rica (CRC) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0020 | 0.0019 | 0.0016 | 0.3113 | 0.0032 | 0.0029 | 0.0018 | 0.0145 | 0.0220 | 0.0035 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đại tràng Costa Rica (CRC) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đại tràng Costa Rica (CRC) đến Euro (EUR)
- Đại tràng Costa Rica (CRC) đến Bảng Anh (GBP)
- Đại tràng Costa Rica (CRC) đến Yên Nhật (JPY)
- Đại tràng Costa Rica (CRC) đến Đô la Úc (AUD)
- Đại tràng Costa Rica (CRC) đến Đô la Canada (CAD)
- Đại tràng Costa Rica (CRC) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đại tràng Costa Rica (CRC) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đại tràng Costa Rica (CRC) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đại tràng Costa Rica (CRC) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)