Chia sẻ
Franc của Comorian (KMF) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0021 | 0.0020 | 0.0017 | 0.3262 | 0.0032 | 0.0029 | 0.0019 | 0.0153 | 0.0232 | 0.0036 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 25 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Franc của Comorian (KMF) đến Đô la Mỹ (USD)
- Franc của Comorian (KMF) đến Euro (EUR)
- Franc của Comorian (KMF) đến Bảng Anh (GBP)
- Franc của Comorian (KMF) đến Yên Nhật (JPY)
- Franc của Comorian (KMF) đến Đô la Úc (AUD)
- Franc của Comorian (KMF) đến Đô la Canada (CAD)
- Franc của Comorian (KMF) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Franc của Comorian (KMF) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Franc của Comorian (KMF) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Franc của Comorian (KMF) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)