Chia sẻ
=
=
Franc của Comorian (KMF) đến Đồng đô la New Zealand (NZD) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Franc của Comorian là một Đồng đô la New Zealand? Một KMF là 0.0036 NZD và một NZD là 274.8906 KMF. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Franc của Comorian (KMF) đến Đồng đô la New Zealand (NZD) Đồ thị
Biểu đồ KMF/NZD này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về KMF Đến NZD
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Franc của Comorian: | KMF |
Mã tiền tệ cho Đồng đô la New Zealand: | NZD ($) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0021 | 0.0020 | 0.0017 | 0.3321 | 0.0033 | 0.0030 | 0.0019 | 0.0155 | 0.0236 | 0.0036 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Franc của Comorian (KMF) đến Đô la Mỹ (USD)
- Franc của Comorian (KMF) đến Euro (EUR)
- Franc của Comorian (KMF) đến Bảng Anh (GBP)
- Franc của Comorian (KMF) đến Yên Nhật (JPY)
- Franc của Comorian (KMF) đến Đô la Úc (AUD)
- Franc của Comorian (KMF) đến Đô la Canada (CAD)
- Franc của Comorian (KMF) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Franc của Comorian (KMF) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Franc của Comorian (KMF) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Franc của Comorian (KMF) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)