Chia sẻ
=
=
Đồng peso của Chilê (CLP) đến Yên Nhật (JPY) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Đồng peso của Chilê là một Yên Nhật? Một CLP là 0.1583 JPY và một JPY là 6.3185 CLP. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 24 tháng 11 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 24 tháng 11 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Đồng peso của Chilê (CLP) đến Yên Nhật (JPY) Đồ thị
Biểu đồ CLP/JPY này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về CLP Đến JPY
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Đồng peso của Chilê: | CLP ($) |
Mã tiền tệ cho Yên Nhật: | JPY (¥) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0010 | 0.0010 | 0.0008 | 0.1583 | 0.0016 | 0.0014 | 0.0009 | 0.0074 | 0.0113 | 0.0018 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 24 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng peso của Chilê (CLP) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng peso của Chilê (CLP) đến Euro (EUR)
- Đồng peso của Chilê (CLP) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng peso của Chilê (CLP) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng peso của Chilê (CLP) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng peso của Chilê (CLP) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng peso của Chilê (CLP) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng peso của Chilê (CLP) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đồng peso của Chilê (CLP) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng peso của Chilê (CLP) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)