Chia sẻ
Cape Verdean escudo (CVE) đến Krona Thụy Điển (SEK) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Cape Verdean escudo là một Krona Thụy Điển? Một CVE là 0.1046 SEK và một SEK là 9.5635 CVE. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 09:05 Ngày 02 tháng 01 năm 2025 CET.
100 CVE
1 CVE=0.1046 SEK
1 CVE=0.1046 SEK
=
10.46 SEK
1 SEK=9.5635 CVE
1 SEK=9.5635 CVE
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 09:05 Ngày 02 tháng 01 năm 2025 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Cape Verdean escudo (CVE) đến Krona Thụy Điển (SEK) Đồ thị
Biểu đồ CVE/SEK này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
2017/03/18
2017/11/10
2018/07/05
2019/02/27
2019/10/22
2020/06/15
2021/02/07
2021/10/02
2022/05/27
2023/01/19
2023/09/13
2024/05/07
2024/12/31
0.02
0.04
0.06
0.08
0.10
0.12
2017/03/18
2017/11/10
2018/07/05
2019/02/27
2019/10/22
2020/06/15
2021/02/07
2021/10/02
2022/05/27
2023/01/19
2023/09/13
2024/05/07
2024/12/31
0.02
0.04
0.06
0.08
0.10
0.12
Thông tin chung về CVE Đến SEK
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Cape Verdean escudo: | CVE |
Mã tiền tệ cho Krona Thụy Điển: | SEK (kr) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0095 | 0.0091 | 0.0076 | 1.4884 | 0.0152 | 0.0136 | 0.0086 | 0.0692 | 0.1046 | 0.0168 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 09:05 Ngày 02 tháng 01 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Cape Verdean escudo (CVE) đến Đô la Mỹ (USD)
- Cape Verdean escudo (CVE) đến Euro (EUR)
- Cape Verdean escudo (CVE) đến Bảng Anh (GBP)
- Cape Verdean escudo (CVE) đến Yên Nhật (JPY)
- Cape Verdean escudo (CVE) đến Đô la Úc (AUD)
- Cape Verdean escudo (CVE) đến Đô la Canada (CAD)
- Cape Verdean escudo (CVE) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Cape Verdean escudo (CVE) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Cape Verdean escudo (CVE) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Cape Verdean escudo (CVE) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)