Chia sẻ
=
=
Riel Campuchia (KHR) đến Euro (EUR) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Riel Campuchia là một Euro? Một KHR là 0.0002 EUR và một EUR là 4,272.0982 KHR. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Riel Campuchia (KHR) đến Euro (EUR) Đồ thị
Biểu đồ KHR/EUR này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về KHR Đến EUR
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Riel Campuchia: | KHR (៛) |
Mã tiền tệ cho Euro: | EUR (€) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0002 | 0.0002 | 0.0002 | 0.0383 | 0.0004 | 0.0003 | 0.0002 | 0.0018 | 0.0027 | 0.0004 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Riel Campuchia (KHR) đến Đô la Mỹ (USD)
- Riel Campuchia (KHR) đến Euro (EUR)
- Riel Campuchia (KHR) đến Bảng Anh (GBP)
- Riel Campuchia (KHR) đến Yên Nhật (JPY)
- Riel Campuchia (KHR) đến Đô la Úc (AUD)
- Riel Campuchia (KHR) đến Đô la Canada (CAD)
- Riel Campuchia (KHR) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Riel Campuchia (KHR) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Riel Campuchia (KHR) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Riel Campuchia (KHR) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)